# | Oyuncu | Pozisyon | Yaş | Asist | Dakika | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Văn Bin Nguyễn Huỳnh | Kaleci | 22 | |||||
- | Văn Sơn Võ | Kaleci | 27 | |||||
- | Chí Cường Nguyễn Võ | Kaleci | 20 | |||||
- | Hữu Lâm Nguyễn | Defans | 26 | |||||
- | Thái Sơn Nguyễn | Defans | 31 | |||||
- | Gia Đoàn Nguyễn | Defans | 19 | |||||
- | Bảo Chung Nguyễn | Defans | 23 | |||||
- | Đăng Tuấn Phạm | Defans | 29 | |||||
- | Quốc Tuấn Phạm | Defans | 23 | |||||
- | Gia Nam Trần | Defans | 28 | |||||
- | Như Tân Trần | Defans | 23 | |||||
- | Xuân Lộc Bùi | Orta Saha | 26 | |||||
- | Kim Hùng Huỳnh | Orta Saha | 28 | |||||
- | Hoàng Dương Lê | Orta Saha | 28 | |||||
- | Chí Bảo Đoàn | Orta Saha | 22 | |||||
- | Văn Kiệt Vũ | Orta Saha | 20 | |||||
- | Đình Bảo Trần | Orta Saha | 20 | |||||
- | Xuân Phú Hoàng | Orta Saha | 21 | |||||
- | Minh Hiếu Nguyễn Võ | Orta Saha | 21 | |||||
- | Chi Nguyện Nguyễn Hải | Orta Saha | 20 | |||||
- | Trung Hiếu Lê | Orta Saha | 29 | |||||
- | Thanh Trung Đinh | Orta Saha | 22 | |||||
- | Văn Soạn Phạm | Orta Saha | 22 | |||||
- | Quốc Khánh Cao | Orta Saha | 22 | |||||
- | Thanh Sang Lương | Forvet | 26 | |||||
- | Công Tiến Nguyễn | Forvet | 22 | |||||
- | Khắc Khiêm Nguyễn | Forvet | 24 | |||||
- | Tấn Thành Đỗ | Forvet | 23 |
Oyuncu Adı | Tarih | Geldiği Kulüp | Transfer Türü |
---|
Oyuncu Adı | Tarih | Gittiği Kulüp | Transfer Türü |
---|
Oyuncu Adı | Açıklama | Başlangıç Tarihi | Bitiş Tarihi |
---|
Maç | Tarih | Saat | Lig |
---|